Đọc nhanh: 电白 (điện bạch). Ý nghĩa là: Quận Dianbai ở Maoming 茂名, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Dianbai ở Maoming 茂名, Quảng Đông
Dianbai county in Maoming 茂名, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电白
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 这部 电影 情节 苍白
- Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 我 不 明白 电脑游戏 是 怎 麽 设计 的
- Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.
- 在 电销 中 能否 一句 话 抓住 客户 开场白 是 重中之重
- Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
白›