Đọc nhanh: 电热服装 (điện nhiệt phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo sưởi bằng điện;Quần áo làm ấm bằng điện.
电热服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo sưởi bằng điện;Quần áo làm ấm bằng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电热服装
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 热心 参与 社区服务
- Anh ấy nhiệt tình tham gia phục vụ cộng đồng.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
- 他服 了 一件 西装
- Anh ấy mặc một bộ vest.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
热›
电›
装›