Đọc nhanh: 异兆 (dị triệu). Ý nghĩa là: điềm lạ.
异兆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điềm lạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异兆
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兆›
异›