电枪 diàn qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【điện thương】

Đọc nhanh: 电枪 (điện thương). Ý nghĩa là: súng điện, súng gây choáng. Ví dụ : - 电枪我就不确定了 Taser tôi không chắc về

Ý Nghĩa của "电枪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电枪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. súng điện

Taser

Ví dụ:
  • volume volume

    - 电枪 diànqiāng jiù 确定 quèdìng le

    - Taser tôi không chắc về

✪ 2. súng gây choáng

stun gun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电枪

  • volume volume

    - 电磁脉冲 diàncímàichōng qiāng

    - Một khẩu súng xung điện từ?

  • volume volume

    - 一台 yītái 彩电 cǎidiàn

    - một chiếc ti-vi màu

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 电子枪 diànzǐqiāng 发射 fāshè hěn 精准 jīngzhǔn

    - Súng điện tử bắn rất chính xác.

  • volume volume

    - 电枪 diànqiāng jiù 确定 quèdìng le

    - Taser tôi không chắc về

  • volume volume

    - zhè 电子枪 diànzǐqiāng hěn 先进 xiānjìn

    - Chiếc súng điện tử này rất tiên tiến.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué de 哪个 něigè 不带 bùdài 电脑 diànnǎo

    - Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài gěi 电浆 diànjiāng qiāng 充电 chōngdiàn

    - Anh ta đang sạc khẩu súng trường plasma của mình!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao