电教 diànjiào
volume volume

Từ hán việt: 【điện giáo】

Đọc nhanh: 电教 (điện giáo). Ý nghĩa là: nền giáo dục điện khí hoá; dạy học bằng thiết bị nghe nhìn. Ví dụ : - 电教中心 trung tâm dạy học bằng thiết bị nghe nhìn.

Ý Nghĩa của "电教" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nền giáo dục điện khí hoá; dạy học bằng thiết bị nghe nhìn

电化教育的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 电教 diànjiào 中心 zhōngxīn

    - trung tâm dạy học bằng thiết bị nghe nhìn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电教

  • volume volume

    - 一台 yītái 彩电 cǎidiàn

    - một chiếc ti-vi màu

  • volume volume

    - 一教 yījiào jiù dǒng

    - vừa dạy đã hiểu ngay

  • volume volume

    - 电教 diànjiào 中心 zhōngxīn

    - trung tâm dạy học bằng thiết bị nghe nhìn.

  • volume volume

    - 函购 hángòu 电视 diànshì 英语教材 yīngyǔjiàocái

    - gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 一个 yígè 优等生 yōuděngshēng 蜕变 tuìbiàn wèi 小偷 xiǎotōu 这种 zhèzhǒng 教训 jiàoxun 值得 zhíde 记取 jìqǔ

    - Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 随着 suízhe 电脑 diànnǎo de 普及 pǔjí 网上教育 wǎngshàngjiàoyù 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Với sự phổ biến của máy tính, giáo dục trực tuyến theo đó mà ra đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao