Đọc nhanh: 电弧切割设备 (điện o thiết cát thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị cắt hồ quang điện.
电弧切割设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị cắt hồ quang điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电弧切割设备
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 电脑 是 必备 的 设备
- Máy tính là thiết bị thiết yếu.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 这个 设备 要 接到 电源
- Thiết bị này cần kết nối với nguồn điện.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 高温 拿坏 了 电子设备
- Nhiệt độ cao đã làm hỏng thiết bị điện tử.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
割›
备›
弧›
电›
设›