Đọc nhanh: 电动导针掉落 (điện động đạo châm điệu lạc). Ý nghĩa là: kim móc điện tử bị rơi.
电动导针掉落 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim móc điện tử bị rơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动导针掉落
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 他 导演 过 五部 电影
- Ông ấy làm đạo diễn năm phim rồi.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他 把 坏 电脑 扔掉 了
- Anh ấy đã vứt máy tính hỏng rồi.
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
导›
掉›
电›
落›
针›