Đọc nhanh: 申陈 (thân trần). Ý nghĩa là: thân trần.
申陈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân trần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申陈
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他 向 我 申述 原因
- Anh ấy nói rõ lí do với tôi.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他 向 领导 陈述 了 自己 的 意见
- Anh ấy thuật lại ý kiến của mình với người lãnh đạo.
- 他 向 公司 申请 了 年 假
- Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
申›
陈›