Đọc nhanh: 甲种粒子 (giáp chủng lạp tử). Ý nghĩa là: hạt an-pha.
甲种粒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt an-pha
某些放射性物质衰变时放射出来的氦原子核,由两个中子和两个质子构成,质量为氢原子的四倍,速度每秒可达两万公里,带正电荷穿透力不大,能伤害动物的皮肤也叫阿耳法粒子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲种粒子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 五种 种子 需要 浇水
- Năm loại hạt giống cần tưới nước.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 他种 了 几棵 柿子树
- Anh ấy trồng vài cây hồng.
- 他 是 足球 国家队 的 种子
- Anh ấy là hạt giống của đội tuyển bóng đá quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
甲›
种›
粒›