Đọc nhanh: 乙种粒子 (ất chủng lạp tử). Ý nghĩa là: hạt bê-ta.
乙种粒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt bê-ta
某些放射性物质衰变时放射出来的高速运动的电子带负电也叫倍塔粒子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙种粒子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 五种 种子 需要 浇水
- Năm loại hạt giống cần tưới nước.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 他种 了 几棵 柿子树
- Anh ấy trồng vài cây hồng.
- 他 是 足球 国家队 的 种子
- Anh ấy là hạt giống của đội tuyển bóng đá quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
子›
种›
粒›