Đọc nhanh: 甲午 (giáp ngọ). Ý nghĩa là: A7 năm thứ 31 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1954 hoặc 2014.
甲午 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A7 năm thứ 31 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1954 hoặc 2014
thirty-first year A7 of the 60 year cycle, e.g. 1954 or 2014
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲午
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
甲›