Đọc nhanh: 田阳 (điền dương). Ý nghĩa là: Hạt Tianyang ở Baise 百色 , Quảng Tây.
田阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Tianyang ở Baise 百色 , Quảng Tây
Tianyang county in Baise 百色 [Bǎisè], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田阳
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
阳›