Đọc nhanh: 田湾 (điền loan). Ý nghĩa là: Tianwan ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港, địa điểm của nhà máy điện hạt nhân lớn.
✪ 1. Tianwan ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港, địa điểm của nhà máy điện hạt nhân lớn
Tianwan in Lianyungang 連雲港|连云港, site of large nuclear power plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田湾
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湾›
田›