Đọc nhanh: 田头 (điền đầu). Ý nghĩa là: đầu bờ.
田头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu bờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
田›