田器 tián qì
volume volume

Từ hán việt: 【điền khí】

Đọc nhanh: 田器 (điền khí). Ý nghĩa là: Dụng cụ để làm ruộng..

Ý Nghĩa của "田器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

田器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dụng cụ để làm ruộng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田器

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 感觉 gǎnjué 武田 wǔtián zài 授予 shòuyǔ

    - Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến

  • volume volume

    - 丰产田 fēngchǎntián

    - ruộng năng suất cao; ruộng cao sản

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián gēn 他们 tāmen shuō guò gāi 装个 zhuānggè 调光器 tiáoguāngqì

    - Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao