Đọc nhanh: 田中 (điền trung). Ý nghĩa là: Tanaka (họ Nhật Bản), Thị trấn Tienchung ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan. Ví dụ : - 田中的回礼 Tanaka trả ơn.
✪ 1. Tanaka (họ Nhật Bản)
Tanaka (Japanese surname)
- 田中 的 回礼
- Tanaka trả ơn.
✪ 2. Thị trấn Tienchung ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Tienchung town in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhānghuàxiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田中
- 他 的 田地 沦陷 在 水中
- Ruộng của anh ta bị ngập nước.
- 田中 的 回礼
- Tanaka trả ơn.
- 他 在 田中 点 花生
- Anh ấy trồng hạt lạc trong ruộng.
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- đại đa số các trường trung học đều có đội bóng đá,bóng rổ và đội điền kinh
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- Đa số các trường trung học đều có đội bóng đá, bóng rổ và đội điền kinh.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 那棵 树 耸立 于 田野 之中
- Cái cây đó đứng sừng sững giữa cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
田›