Đọc nhanh: 生育保险 (sinh dục bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm sinh sản; bảo hiểm thai sản. Ví dụ : - 生育保险基金如何征缴和治理? Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
生育保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm sinh sản; bảo hiểm thai sản
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生育保险
- 终生 保险
- Bảo hiểm trọn đời
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
- 优生优育
- trẻ em được nuôi dưỡng trong môi trường tốt.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他 冒 着 自己 的 生命危险 救 了 我 的 命
- Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
生›
育›
险›