Đọc nhanh: 粘鸟胶 (niêm điểu giao). Ý nghĩa là: Nhựa bẫy chim.
粘鸟胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa bẫy chim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘鸟胶
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 他 在 纸 上 写 一只 小鸟
- Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粘›
胶›
鸟›