生热 shēng rè
volume volume

Từ hán việt: 【sinh nhiệt】

Đọc nhanh: 生热 (sinh nhiệt). Ý nghĩa là: để tạo ra nhiệt.

Ý Nghĩa của "生热" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để tạo ra nhiệt

to generate heat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生热

  • volume volume

    - 生橡胶 shēngxiàngjiāo 遇冷 yùlěng 容易 róngyì 硬化 yìnghuà 遇热 yùrè 容易 róngyì 软化 ruǎnhuà

    - cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng men zài 努力 nǔlì 保证 bǎozhèng 早产 zǎochǎn 婴儿 yīngér 成活 chénghuó 方面 fāngmiàn 热情 rèqíng hěn gāo

    - Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 生病 shēngbìng 发热 fārè le

    - Đứa trẻ bị ốm và sốt.

  • volume volume

    - 房地产 fángdìchǎn 行业 hángyè 过热 guòrè hěn 容易 róngyì 产生 chǎnshēng 泡沫 pàomò 危害 wēihài 社会 shèhuì de 稳定 wěndìng

    - Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 生气 shēngqì 热情 rèqíng

    - Anh ấy tràn đầy sinh khí và nhiệt huyết.

  • volume volume

    - 生平 shēngpíng 热爱 rèài 音乐 yīnyuè 艺术 yìshù

    - Cả cuộc đời anh ấy yêu âm nhạc và nghệ thuật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 热爱生活 rèàishēnghuó

    - Chúng ta nên yêu cuộc sống.

  • volume volume

    - 热爱生活 rèàishēnghuó 总是 zǒngshì 充满活力 chōngmǎnhuólì 乐观 lèguān

    - Cô ấy yêu cuộc sống, luôn tràn đầy năng lượng và lạc quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao