Đọc nhanh: 生渔 (sinh ngư). Ý nghĩa là: lóc.
生渔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生渔
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 渔父 生活 多 艰辛
- Cuộc sống của ngư dân thật khó khăn.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 夷民们 依靠 渔业 为生
- Người dân tộc Di sống dựa vào nghề đánh bắt cá.
- 渔民 的 生活 依赖 海洋
- Cuộc sống của ngư dân phụ thuộc vào biển cả.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
生›