生员 shēng yuán
volume volume

Từ hán việt: 【sinh viên】

Đọc nhanh: 生员 (sinh viên). Ý nghĩa là: sinh đồ; tú tài.

Ý Nghĩa của "生员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sinh đồ; tú tài

明清两代称通过最低一级考试得以在府、县学读书的人,生员有应乡试的资格通称秀才

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生员

  • volume volume

    - 病员 bìngyuán zài 疗养院 liáoyǎngyuàn guò zhe 安适 ānshì de 生活 shēnghuó

    - bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng

  • volume volume

    - 接生员 jiēshēngyuán

    - người đỡ đẻ; bà mụ.

  • volume volume

    - 津贴 jīntiē 帮助 bāngzhù 员工 yuángōng 减轻 jiǎnqīng 生活 shēnghuó 负担 fùdān

    - Phụ cấp giúp nhân viên giảm bớt gánh nặng cuộc sống.

  • volume volume

    - 卫生 wèishēng 检查员 jiǎncháyuán 发现 fāxiàn

    - Thanh tra y tế có phát hiện ra không

  • volume volume

    - 全体 quántǐ 动员 dòngyuán gǎo 卫生 wèishēng

    - động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.

  • volume volume

    - 选举 xuǎnjǔ 产生 chǎnshēng xīn de 委员 wěiyuán

    - Bầu cử ra các ủy viên mới.

  • volume volume

    - 秋季 qiūjì 大丰收 dàfēngshōu de 前景 qiánjǐng 鼓舞 gǔwǔ zhe 社员 shèyuán men de 生产 shēngchǎn 情绪 qíngxù

    - triển vọng bội thu của vụ thu cổ vũ tinh thần sản xuất của các xã viên.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ dāng 卫生 wèishēng 稽查员 jīcháyuán jiān 侦探 zhēntàn le

    - Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao