Đọc nhanh: 生员 (sinh viên). Ý nghĩa là: sinh đồ; tú tài.
生员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh đồ; tú tài
明清两代称通过最低一级考试得以在府、县学读书的人,生员有应乡试的资格通称秀才
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生员
- 病员 在 疗养院 里 过 着 安适 的 生活
- bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng
- 接生员
- người đỡ đẻ; bà mụ.
- 津贴 帮助 员工 减轻 生活 负担
- Phụ cấp giúp nhân viên giảm bớt gánh nặng cuộc sống.
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 全体 动员 , 大 搞 卫生
- động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.
- 选举 产生 新 的 委员
- Bầu cử ra các ủy viên mới.
- 秋季 大丰收 的 前景 鼓舞 着 社员 们 的 生产 情绪
- triển vọng bội thu của vụ thu cổ vũ tinh thần sản xuất của các xã viên.
- 你 可以 当 卫生 稽查员 兼 侦探 了
- Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
生›