Đọc nhanh: 生殖力 (sinh thực lực). Ý nghĩa là: khả năng sinh sản.
生殖力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng sinh sản
fertility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生殖力
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 他 努力 减少 生产成本
- Anh ấy nỗ lực giảm giá thành.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 是 个 努力 的 学生
- Anh ấy là một học sinh nỗ lực.
- 他 一直 在 努力 做生意
- Anh ấy nỗ lực làm kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
殖›
生›