Đọc nhanh: 生抽 (sinh trừu). Ý nghĩa là: nước sốt đậu nành sánh quyện, xì dầu.
生抽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước sốt đậu nành sánh quyện, xì dầu
light soy sauce
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生抽
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 医生 戒 他 不要 抽烟
- Bác sĩ khuyên anh ta không nên hút thuốc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 最近 抽查 了 一些 伙食 单位 , 卫生 工作 都 做 得 很 好
- gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 如果 伤口 痛感 增强 , 阵阵 抽痛 , 表明 已经 发生 感染
- Nếu vết thương ngày càng đau và nhói, chứng tỏ đã bị nhiễm trùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
生›