Đọc nhanh: 生源 (sinh nguyên). Ý nghĩa là: nguồn sinh viên, cung sinh vien.
生源 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn sinh viên
source of students
✪ 2. cung sinh vien
supply of students
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生源
- 生命 的 泉源
- nguồn gốc của sự sống.
- 氺 是 生命 之源
- Nước là nguồn gốc của sự sống.
- 生活 是 创作 的 源泉
- cuộc sống là nguồn của sáng tác.
- 阳光 是 生活 的 源泉
- Ánh nắng là nguồn sống.
- 水是 生命 必需 的 资源
- Nước là nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống.
- 生物 的 起源 是 一个 谜
- Nguồn gốc của sự sống là một bí ẩn.
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
生›