生源 shēngyuán
volume volume

Từ hán việt: 【sinh nguyên】

Đọc nhanh: 生源 (sinh nguyên). Ý nghĩa là: nguồn sinh viên, cung sinh vien.

Ý Nghĩa của "生源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生源 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nguồn sinh viên

source of students

✪ 2. cung sinh vien

supply of students

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生源

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sự sống.

  • volume volume

    - shuǐ shì 生命 shēngmìng 之源 zhīyuán

    - Nước là nguồn gốc của sự sống.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó shì 创作 chuàngzuò de 源泉 yuánquán

    - cuộc sống là nguồn của sáng tác.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng shì 生活 shēnghuó de 源泉 yuánquán

    - Ánh nắng là nguồn sống.

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì 生命 shēngmìng 必需 bìxū de 资源 zīyuán

    - Nước là nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống.

  • volume volume

    - 生物 shēngwù de 起源 qǐyuán shì 一个 yígè

    - Nguồn gốc của sự sống là một bí ẩn.

  • volume volume

    - xiàng 河流 héliú 排污 páiwū 最终 zuìzhōng 破坏 pòhuài le 海洋生物 hǎiyángshēngwù 资源 zīyuán

    - Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 幸福生活 xìngfúshēnghuó 来之不易 láizhībùyì 我们 wǒmen yīng 饮水思源 yǐnshuǐsīyuán wàng 自己 zìjǐ 肩负 jiānfù de 责任 zérèn

    - Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao