Đọc nhanh: 甜言 (điềm ngôn). Ý nghĩa là: nói tốt, những lời nói ngọt ngào. Ví dụ : - 让我们用美酒和甜言庆祝 Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.
甜言 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói tốt
fine talk
✪ 2. những lời nói ngọt ngào
sweet words
- 让 我们 用 美酒 和 甜言 庆祝
- Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜言
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 这个 狐狸 很会 说 甜言蜜语
- Kẻ cáo già này rất biết nói những lời ngọt ngào.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 让 我们 用 美酒 和 甜言 庆祝
- Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.
- 把 甜言蜜语 倒进 你 的 耳朵 里
- Rót mật ngọt vào tai em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
言›