Đọc nhanh: 甜豆 (điềm đậu). Ý nghĩa là: hạt đậu búng đường.
甜豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt đậu búng đường
sugar snap pea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜豆
- 他 偏爱 甜食
- Anh ấy thích đồ ngọt hơn.
- 他们 过 着 甜蜜 的 爱情 生活
- Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 他们 的 爱 很 甜蜜
- Tình yêu của họ rất ngọt ngào.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
豆›