Đọc nhanh: 甘受 (cam thụ). Ý nghĩa là: tự cam.
甘受 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự cam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘受
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 甘愿 受罚
- chịu phạt.
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 效 犬马之劳 ( 现 多指 甘心 受 主子 驱使 , 为主 子 效劳 )
- làm thân trâu ngựa để mà đền đáp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
甘›