Đọc nhanh: 片瓦无存 (phiến ngoã vô tồn). Ý nghĩa là: đổ vỡ tan tành; hết sạch tan tành; tan tành.
片瓦无存 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổ vỡ tan tành; hết sạch tan tành; tan tành
一块整瓦也没有了,形容房屋全部毁坏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片瓦无存
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 他 保存 了 旧 影片
- Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.
- 他 保存 了 所有 的 照片
- Anh ấy đã lưu tất cả các bức ảnh.
- 我 存下 珍贵 的 照片
- Tôi lưu lại những tấm ảnh trân quý này.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 请 不要 无视 我 的 存在
- Xin đừng phớt lờ sự tồn tại của tôi.
- 我 的 心碎 成 了 无数 片
- Trái tim tôi tan vỡ thành vô số mảnh.
- 我国 的 城市 和 农村 , 无论 哪里 , 都 是 一片 欣欣向荣 的 新气象
- ở bất kỳ nơi đâu, nông thôn hay thành thị đều mang một bầu không khí mới mẻ, ngày càng thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
无›
片›
瓦›