Đọc nhanh: 瓦器 (ngoã khí). Ý nghĩa là: đồ gốm.
瓦器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ gốm
pottery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦器
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 瓦器 很 容易 破
- Đồ sành rất dễ vỡ.
- 缶 是 一种 古代 的 瓦器
- Cái vò là một loại đồ gốm cổ.
- 我们 家里 有 很多 瓦器
- Nhà chúng tôi có rất nhiều đồ sành.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
瓦›