瓣阀 bàn fá
volume volume

Từ hán việt: 【biện phiệt】

Đọc nhanh: 瓣阀 (biện phiệt). Ý nghĩa là: Nắp van (bộ phận của máy móc).

Ý Nghĩa của "瓣阀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瓣阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nắp van (bộ phận của máy móc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓣阀

  • volume volume

    - 梅花 méihuā yǒu 五个 wǔgè 瓣儿 bànér

    - Hoa mai có 5 cánh.

  • volume volume

    - 水阀 shuǐfá 需要 xūyào 修理 xiūlǐ le

    - Van nước cần được sửa chữa.

  • volume volume

    - 露水 lùshuǐ 濡湿 rúshī le 花瓣 huābàn

    - Sương đọng ướt cánh hoa.

  • volume volume

    - wǎn diào 成数 chéngshù bàn

    - Bát rơi xuống đất thành vài mảnh.

  • volume volume

    - 橘子 júzi yǒu 好多 hǎoduō bàn

    - Quả cam có nhiều múi.

  • volume volume

    - 瓣膜 bànmó yǒu 开合 kāihé 作用 zuòyòng

    - Van có chức năng mở và đóng.

  • volume volume

    - 瓣膜 bànmó 控制 kòngzhì zhe 血流 xuèliú

    - Van điều khiển lưu lượng máu.

  • volume volume

    - 头发 tóufà zhān le 几朵 jǐduǒ 花瓣 huābàn

    - Tóc dính vài cánh hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+14 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノノノフ丶丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJHOJ (卜十竹人十)
    • Bảng mã:U+74E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao