Đọc nhanh: 瓣阀 (biện phiệt). Ý nghĩa là: Nắp van (bộ phận của máy móc).
瓣阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nắp van (bộ phận của máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓣阀
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 露水 濡湿 了 花瓣
- Sương đọng ướt cánh hoa.
- 碗 掉 地 成数 瓣
- Bát rơi xuống đất thành vài mảnh.
- 橘子 有 好多 瓣
- Quả cam có nhiều múi.
- 瓣膜 有 开合 作用
- Van có chức năng mở và đóng.
- 瓣膜 控制 着 血流
- Van điều khiển lưu lượng máu.
- 头发 沾 了 几朵 花瓣
- Tóc dính vài cánh hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓣›
阀›