Đọc nhanh: 瓜连 (qua liên). Ý nghĩa là: liên lụy; dính líu; dính dáng.
瓜连 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên lụy; dính líu; dính dáng
牵连;株连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜连
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 三发 连中 鹄 的
- ba phát đều trúng đích
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
连›