Đọc nhanh: 瓜类 (qua loại). Ý nghĩa là: bí. Ví dụ : - 哈密瓜是瓜类的佳品。 dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
瓜类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜类
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
类›