Đọc nhanh: 瓜州县 (qua châu huyện). Ý nghĩa là: Quận Guazhou ở Jiuquan 酒泉 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Guazhou ở Jiuquan 酒泉 , Cam Túc
Guazhou county in Jiuquan 酒泉 [Jiu3 quán], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜州县
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
州›
瓜›