Đọc nhanh: 瑞云 (thụy vân). Ý nghĩa là: các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc..
瑞云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞云
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
瑞›