Danh từ
迦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. già; dùng để dịch âm hoặc tên riêng
用于译音,也用于专名
Ví dụ:
-
-
莫
洛克
神是
迦南人
的
魔鬼
太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迦
-
-
莫
洛克
神是
迦南人
的
魔鬼
太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
-