Đọc nhanh: 人造琥珀条 (nhân tạo hổ phách điều). Ý nghĩa là: Thanh xà ambroin.
人造琥珀条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh xà ambroin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造琥珀条
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 一条 人命
- một mạng người.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
条›
珀›
琥›
造›