Đọc nhanh: 黄琥珀 (hoàng hổ phách). Ý nghĩa là: Hổ phách vàng.
黄琥珀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hổ phách vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄琥珀
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 琥珀色 的 液体
- chất lỏng màu hổ phách.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珀›
琥›
黄›