Đọc nhanh: 人造琥珀板 (nhân tạo hổ phách bản). Ý nghĩa là: Tấm ambroin.
人造琥珀板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm ambroin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造琥珀板
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
板›
珀›
琥›
造›