Đọc nhanh: 瑞波币 (thuỵ ba tệ). Ý nghĩa là: Ripple (tiền kỹ thuật số).
瑞波币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ripple (tiền kỹ thuật số)
Ripple (digital currency)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞波币
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 人民币 贬值 了 很多
- Nhân dân tệ đã mất giá rất nhiều.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 今日 有 祥瑞 气
- Hôm nay có điềm lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
波›
瑞›