Đọc nhanh: 理赔 (lí bồi). Ý nghĩa là: yêu cầu giải quyết, thanh toán các yêu cầu, để giải quyết một yêu cầu.
理赔 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. yêu cầu giải quyết
claims settlement
✪ 2. thanh toán các yêu cầu
payment of claims
✪ 3. để giải quyết một yêu cầu
to settle a claim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理赔
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 我们 正在 处理 索赔 事宜
- Chúng tôi đang xử lý vấn đề yêu cầu bồi thường.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
理›
赔›