Đọc nhanh: 理科思维 (lí khoa tư duy). Ý nghĩa là: tư duy khoa học.
理科思维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư duy khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理科思维
- 你 的 意思 我 完全 理解
- Tôi hoàn toàn hiểu được ý của anh.
- 他 的 思维 很 敏捷
- Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 在 困境 要 钳 住 了 思维
- Trong trường hợp khó khăn cần phải kiềm chế được suy nghĩ.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
理›
科›
维›