Đọc nhanh: 提示广告 (đề thị quảng cáo). Ý nghĩa là: Quảng cáo nhắc nhở (Reminder advertising).
提示广告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng cáo nhắc nhở (Reminder advertising)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提示广告
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 他 嚷 我 没 提前 告诉 他
- Anh ấy trách tôi không báo trước cho anh ấy.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 爸爸 辅导 我 做 算术题 , 并 不 直接 告诉 我 , 而是 给 我 提示 一些 思路
- Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
提›
示›