Đọc nhanh: 理塘 (lí đường). Ý nghĩa là: Hạt Litang (tiếng Tây Tạng: li thang rdzong) thuộc quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng).
✪ 1. Hạt Litang (tiếng Tây Tạng: li thang rdzong) thuộc quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng)
Litang county (Tibetan: li thang rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州 [Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu], Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理塘
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不明 事理
- không rõ lý do
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 加 理睬
- không thèm để ý.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不善 管理
- không giỏi quản lý
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不可理喻
- không thể thuyết phục.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
理›