球阀 qiúfá
volume volume

Từ hán việt: 【cầu phiệt】

Đọc nhanh: 球阀 (cầu phiệt). Ý nghĩa là: Van cầu.

Ý Nghĩa của "球阀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

球阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Van cầu

球阀(ball valve ),启闭件(球体)由阀杆带动,并绕球阀轴线作旋转运动的阀门。亦可用于流体的调节与控制,其中硬密封V型球阀其V型球芯与堆焊硬质合金的金属阀座之间具有很强的剪切力,特别适用于含纤维、微小固体颗料等的介质。而多通球阀在管道上不仅可灵活控制介质的合流、分流、及流向的切换,同时也可关闭任一通道而使另外两个通道相连。本类阀门在管道中一般应当水平安装。球阀按照驱动方式分为:气动球阀,电动球阀,手动球阀。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球阀

  • volume volume

    - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • volume volume

    - 两边 liǎngbian dōu 说好 shuōhǎo le 明儿 mínger 下午 xiàwǔ 赛球 sàiqiú

    - hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • volume volume

    - 主办 zhǔbàn 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài

    - tổ chức cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 乒乓球室 pīngpāngqiúshì zài 哪里 nǎlǐ

    - Phòng bóng bàn ở đâu thế?

  • volume volume

    - 乒乓球 pīngpāngqiú 比赛 bǐsài hěn 精彩 jīngcǎi

    - Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 排球队 páiqiúduì zài 这次 zhècì 邀请赛 yāoqǐngsài zhōng 夺杯 duóbēi

    - đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.

  • volume volume

    - 乒乓球 pīngpāngqiú 反弹 fǎndàn 很快 hěnkuài

    - Bóng bàn bật lại rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao