Đọc nhanh: 理发业 (lí phát nghiệp). Ý nghĩa là: Nghề cắt tóc.
理发业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghề cắt tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理发业
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他开 了 一家 新 的 理发店
- Anh ấy mở một tiệm cắt tóc mới.
- 他们 往 海外 发展 业务
- Họ mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
发›
理›