Đọc nhanh: 理发工具 (lí phát công cụ). Ý nghĩa là: Dầu xả.
理发工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu xả
这是孔繁森在部队时为战友和部队驻地群众理发用过的工具,非常的简单:剪子、梳子和刷子。征集于孔繁森的班长臧秀启老先生。现收藏于孔繁森同志纪念馆。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理发工具
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 轨道 旁边 有些 修理 工具
- Bên cạnh đường ray có vài dụng cụ sửa chữa.
- 这个 工具 能 修理 汽车
- Công cụ này có thể sửa chữa ô tô.
- 她 用 工具 修理 了 自行车
- Cô ấy sửa xe đạp bằng dụng cụ.
- 这些 工具 被 用于 修理 车辆
- Những công cụ này được sử dụng để sửa chữa xe cộ.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 我要 一个 工具 来 修理 桌子
- Tôi cần một công cụ để sửa cái bàn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
发›
工›
理›