Đọc nhanh: 球心 (cầu tâm). Ý nghĩa là: tâm cầu.
球心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm cầu
球的中心,与球面各点距离相等的一点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球心
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 我们 所谓 的 太阳系 , 实际上 就是 整个 宇宙 , 并且 宇宙 以 地球 为 中心
- Cái mà chúng ta gọi là hệ mặt trời thực ra là toàn bộ vũ trụ và vũ trụ lấy trái đất làm trung tâm.
- 小 猫扑 球 , 玩得 开心
- Mèo con lao tới bắt bóng, chơi rất vui.
- 看人 踢球 , 心里 就 发痒
- Nhìn người khác đá bóng, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 这个 球是 实心 的 , 拿 着 很沉
- quả bóng này ruột đặc, cầm nặng lắm.
- 他 开心 地 拍 着 球
- Anh ấy vui vẻ đập bóng.
- 他 买 了 一个 实心球
- Anh ấy mua một quả bóng đặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
球›