Đọc nhanh: 球差 (cầu sai). Ý nghĩa là: quang sai hình cầu (quang học), cầu sai.
球差 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quang sai hình cầu (quang học)
spherical aberration (optics)
✪ 2. cầu sai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球差
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 不差毫发
- không sai tí nào
- 不差 毫分
- không sai tí nào
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
球›