Đọc nhanh: 球磨 (cầu ma). Ý nghĩa là: xem 球磨機 | 球磨机.
球磨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 球磨機 | 球磨机
see 球磨機|球磨机 [qiúmójī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球磨
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
磨›