Đọc nhanh: 球会 (cầu hội). Ý nghĩa là: câu lạc bộ thể thao bóng bầu dục (ví dụ: gôn, bóng đá, v.v.).
球会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu lạc bộ thể thao bóng bầu dục (ví dụ: gôn, bóng đá, v.v.)
ballsports club (e.g. golf, football etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球会
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 一会儿
- một chút; một lát.
- 对方 之所以 会 进球
- Bạn đã có thể dừng mục tiêu đó
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
球›