球会 qiú huì
volume volume

Từ hán việt: 【cầu hội】

Đọc nhanh: 球会 (cầu hội). Ý nghĩa là: câu lạc bộ thể thao bóng bầu dục (ví dụ: gôn, bóng đá, v.v.).

Ý Nghĩa của "球会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

球会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu lạc bộ thể thao bóng bầu dục (ví dụ: gôn, bóng đá, v.v.)

ballsports club (e.g. golf, football etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球会

  • volume volume

    - huì 羽毛球 yǔmáoqiú ma

    - Cậu có biết đánh cầu lông không?

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer

    - một chút; một lát.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng 之所以 zhīsuǒyǐ huì 进球 jìnqiú

    - Bạn đã có thể dừng mục tiêu đó

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 厂里 chǎnglǐ 还要 háiyào 开会 kāihuì

    - Lát nữa trong xưởng còn phải họp

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 一个个 yígègè 气球 qìqiú 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - từng cái bong bóng bay lên cao.

  • - huì 打网球 dǎwǎngqiú ma 可以 kěyǐ jiào 一些 yīxiē 基本 jīběn de 技巧 jìqiǎo

    - Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.

  • - huì 打网球 dǎwǎngqiú ma 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 一起 yìqǐ

    - Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao